Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mélodie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) giai điệu
  • (nghĩa rộng) âm điệu du dương
    • La mélodie des vers de Nguyen Du
      âm điệu du dương của thơ Nguyễn Du
Related search result for "mélodie"
Comments and discussion on the word "mélodie"