Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
médium
Jump to user comments
danh từ giống đực
ông đồng, đồng cốt
(âm nhạc) khoảng âm giữa (của giọng nữ)
(hội họa) chất pha màu
(triết học) đoạn giữa (luận ba đoạn)
Related search result for
"médium"
Words contain
"médium"
:
médium
médiumnique
médiumnité
Words contain
"médium"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ốp
hầu bóng
thăng đồng
lình
cô đòng
đồng cô
ông đồng
bà cốt
cốt
thăng
more...
Comments and discussion on the word
"médium"