Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
médium
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ông đồng, đồng cốt
  • (âm nhạc) khoảng âm giữa (của giọng nữ)
  • (hội họa) chất pha màu
  • (triết học) đoạn giữa (luận ba đoạn)
Related search result for "médium"
Comments and discussion on the word "médium"