Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
méditerrané
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ở trong lục địa
    • Les provinces méditerranées
      những tỉnh trong lục địa
Related search result for "méditerrané"
Comments and discussion on the word "méditerrané"