Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
médaillon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tấm lắc (đeo ở cổ)
  • bức chạm đầu người (hình tròn hay bầu dục)
  • (bếp núc) khoanh (thịt)
    • Un médaillon de veau
      một khoanh thịt bê
Related search result for "médaillon"
Comments and discussion on the word "médaillon"