Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mã vĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Đuôi ngựa, lông đuôi ngựa. 2. Đồ dùng làm bằng lông đuôi ngựa, có cán cầm, để xát vào dây nhị thành âm thanh.
Related search result for "mã vĩ"
Comments and discussion on the word "mã vĩ"