Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mân mê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Sờ, nắn nhẹ, vo nhẹ và lâu bằng các đầu ngón tay. Mân mê tà áo. Em bé ngắm nghía, mân mê con bupbê.
Related search result for "mân mê"
Comments and discussion on the word "mân mê"