Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
máy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Hệ thống dùng để chuyền hoặc biến đổi năng lượng nhằm thực hiện một số công việc thay sức người: Máy khâu; Máy điện; Máy chữ.
  • tt 1. Làm bằng : Nước máy; Gạo máy. 2. Chạy bằng máy: Xe máy.
Related search result for "máy"
Comments and discussion on the word "máy"