Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
máy nổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Máy chuyển động nhờ đốt cháy một hỗn hợp khí nổ như hơi ét-xăng, hơi cồn, v.v.. trộn với không khí.
Related search result for "máy nổ"
Comments and discussion on the word "máy nổ"