Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (anat.) péricarde
- thủ thuật cắt bỏ màng ngoài tim
(y học) péricardectomie;
- thủ thuật mở màng ngoài tim
péricardiotomie;
- tiếng cọ màng ngoài tim
frottement péricardique;
- viêm màng ngoài tim
péricardite