Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expatrier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đầu tư ra nước ngoài
    • Expatrier des capitaux
      đầu tư vốn ra nước ngoài
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đuổi ra nước ngoài, trục xuất
Related search result for "expatrier"
Comments and discussion on the word "expatrier"