Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
lyre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) đàn lia
  • tài thơ, tài làm thơ
  • (động vật học) như ménure (cũng (như) oiseau-lyre)
Related search result for "lyre"
Comments and discussion on the word "lyre"