Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
lustre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (văn học) thời gian năm năm
  • (sử học) lễ chuộc tội (năm năm một lần ở La Mã)
  • nước bóng, nước láng, nước men
  • đèn chùm (treo ở trần nhà)
  • (nghĩa bóng) sự hào nhoáng, sự lừng lẫy
    • Ajouter du lustre à la gloire de quelqu'un
      làm cho thanh danh của ai thêm lừng lẫy
    • chevalier du lustre
      xem chevalier
Related search result for "lustre"
Comments and discussion on the word "lustre"