Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
lurk
/lə:k/
Jump to user comments
phó từ
  • ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi
  • ngấm ngầm
    • a lurking passion
      sự say mê ngấm ngầm
danh từ
  • on the lurk do thám, rình mò
  • (từ lóng) sự lừa dối, sự đánh lừa
Related search result for "lurk"
Comments and discussion on the word "lurk"