Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
lune
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • mặt trăng
  • (thông tục) mặt vành trăng, mặt tròn trịa
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tháng âm lịch
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vệ tinh
    • Les lunes de Saturne
      các vệ tinh của sao thổ
    • aboyer à la lune
      xem aboyer
    • demander la lune
      đòi trăng dưới nước
    • être dans la bonne lune
      (thân mật) lơ đãng ở trên mây
    • être dans sa bonne lune
      (từ cũ; nghĩa cũ) vui tính
    • être dans sa mauvaise lune
      (từ cũ; nghĩa cũ) cáu gắt
    • faire un trou à la lune
      (từ cũ; nghĩa cũ) trốn nợ
    • faire voir (montrer) la lune en plein midi
      bịp, lừa bịp
    • lune d'eau
      (thực vật học) cây súng
    • lune de mer
      (động vật học) cá đầu, cá trăng
    • lune de miel
      tuần trăng mật
    • promettre la lune
      xem promettre
    • vieilles lunes
      thuở xưa
    • vouloir prendre la lune avec les dents
      mò trăng đáy nước
Related search result for "lune"
Comments and discussion on the word "lune"