Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lunatique
Jump to user comments
tính từ
  • đồng bóng, thất thường
    • Caractère lunatique
      tính đồng bóng
  • (thú y học) đau mắt định kỳ (ngựa)
Related search result for "lunatique"
Comments and discussion on the word "lunatique"