Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
lunar
/'lu:nə/
Jump to user comments
tính từ
(thuộc) mặt trăng
lunar month
tháng âm lịch
lunar New Year
tết âm lịch
mờ nhạt, không sáng lắm
hình lưỡi liềm
lunar bone
xương hình lưỡi liềm
(hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc
IDIOMS
lunar politics
những vấn đề viển vông không thực tế
Related search result for
"lunar"
Words pronounced/spelled similarly to
"lunar"
:
laminar
laniary
lemur
limner
linear
liner
loner
luminary
lunar
Words contain
"lunar"
:
cislunar
interlunar
lunar
lunar caustic
lunarian
semi-lunar
sublunar
sublunary
superlunar
superlunary
Words contain
"lunar"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
âm
ngâu
ba mươi
rằm
giỗ
một chạp
mưa ngâu
chọi
hàn thực
nguyệt thực
more...
Comments and discussion on the word
"lunar"