Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lunar
/'lu:nə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) mặt trăng
    • lunar month
      tháng âm lịch
    • lunar New Year
      tết âm lịch
  • mờ nhạt, không sáng lắm
  • hình lưỡi liềm
    • lunar bone
      xương hình lưỡi liềm
  • (hoá học) (thuộc) bạc; chứa chất bạc
IDIOMS
  • lunar politics
    • những vấn đề viển vông không thực tế
Related search result for "lunar"
Comments and discussion on the word "lunar"