Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lunaire
Jump to user comments
tính từ
  • xem lune
    • Le disque lunaire
      vừng trăng
    • Visage lunaire
      mặt tròn như vành trăng
    • Paysage lunaire
      cảnh như trên cung trăng
  • (văn học) mơ mộng viễn vông
    • Coeur lunaire
      lòng mơ mộng viễn vông
    • année lunaire
      năm âm lịch
Related search result for "lunaire"
Comments and discussion on the word "lunaire"