Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
luminisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hội họa) khuynh hướng đối chọi sáng tối
danh từ
  • họa sĩ (chuyên) đối chọi sáng tối
Related search result for "luminisme"
Comments and discussion on the word "luminisme"