Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lucidité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sáng suốt, sự minh mẫn; sự tỉnh táo
    • Lucidité d'un juge
      sự sáng suốt của một thẩm phán
    • Moments de lucidité d'un aliéné
      những lúc tỉnh táo của một bệnh nhân tinh thần
Related search result for "lucidité"
Comments and discussion on the word "lucidité"