Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
least
/li:st/
Jump to user comments
tính từ, số nhiều của little
  • tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất
    • there is not the least wind today
      hôm nay không có một tí gió nào
    • least common multiple
      (toán học) bội số chung bé nhất
phó từ
  • tối thiểu, ít nhất
IDIOMS
  • least of all
    • ít hơn cả, kém hơn cả
danh từ
  • tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất
IDIOMS
  • at [the] least
    • tối thiểu, ít nhất
  • in the least
    • tối thiểu, chút nào
  • not in the least
    • không một chút nào, không một tí nào
  • [the] least said [the] somest mended
  • the least said the better
    • (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn
  • to say the least of it
    • nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
Related words
Related search result for "least"
Comments and discussion on the word "least"