Jump to user comments
tính từ, số nhiều của little
- tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất
- there is not the least wind today
hôm nay không có một tí gió nào
- least common multiple
(toán học) bội số chung bé nhất
phó từ
IDIOMS
danh từ
- tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất
IDIOMS
- not in the least
- không một chút nào, không một tí nào
- [the] least said [the] somest mended
- the least said the better
- (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn
- to say the least of it
- nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi