Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lowercase
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa)
Noun
  • chữ nhỏ, chữ viết thường
Related search result for "lowercase"
Comments and discussion on the word "lowercase"