Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
louis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) đồng lu y (tiền Pháp)
  • (nghĩa rộng, (đánh bài), (đánh cờ)) số tiền hai mươi frăng
    • Perdre cent louis au jeu
      thua bạc hai nghìn frăng
Related search result for "louis"
Comments and discussion on the word "louis"