Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lotir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chia (thành) lô
    • Lotir un terrain
      chia một đám đất thành lô
  • chia phần cho, cấp cho
    • Lotir quelqu'un d'une maison
      cấp cho ai một cái nhà
Related search result for "lotir"
Comments and discussion on the word "lotir"