Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lorrain
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Lo-ren (pháp)
danh từ
  • người xứ Lo-ren
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Lo-ren
Related search result for "lorrain"
Comments and discussion on the word "lorrain"