Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
lorn
/lɔ:n/
Jump to user comments
tính từ (thơ ca); quya bị bỏ bơ vơ, trơ trọi, không ai nhìn đến
  • hoang vắng, quạnh hiu, cô quạnh ((thường) lone lorn)
Related search result for "lorn"
Comments and discussion on the word "lorn"