Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lopin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • miếng, mảnh (đất)
    • Un lopin de terre
      một mảnh đất
  • (kỹ thuật) tảng sắt chắp mảnh
Related search result for "lopin"
Comments and discussion on the word "lopin"