Jump to user comments
ngoại động từ
- nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra
- to loosen a screw
nới lỏng một cái đinh ốc
- xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra
- (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)
- buông lỏng, nới ra (kỷ luật)
nội động từ
- lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra
IDIOMS
- to loosen someone's tongue
- (như) to loose someone's tongue ((xem) loose)