Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
loosen
/'lu:sn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra
    • to loosen a screw
      nới lỏng một cái đinh ốc
  • xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra
  • (y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)
  • buông lỏng, nới ra (kỷ luật)
nội động từ
  • lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra
IDIOMS
  • to loosen someone's tongue
    • (như) to loose someone's tongue ((xem) loose)
Related words
Related search result for "loosen"
Comments and discussion on the word "loosen"