Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
looker
/'lukə/
Jump to user comments
danh từ
  • người nhìn, người xem
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp ((cũng) good looker)
Related words
Related search result for "looker"
Comments and discussion on the word "looker"