Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
longotte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vải diềm bâu (sản ở Ru-ăng, Pháp)
Related search result for "longotte"
Comments and discussion on the word "longotte"