Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
long tong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiếng trống con.
  • Nói chạy vội vã khắp nơi: Chạy long tong suốt buổi sáng đi tìm trẻ lạc.
  • Nói nước rơi từng giọt xuống.
Related search result for "long tong"
Comments and discussion on the word "long tong"