Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
loiterer
/'lɔitərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông
  • người lảng vảng
Related search result for "loiterer"
Comments and discussion on the word "loiterer"