Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
locomotive
/'loukə,moutiv/
Jump to user comments
danh từ
  • đầu máy (xe lửa)
tính từ
  • di động
  • (đùa cợt) hay đi đây đi đó
    • in our locomotive time
      trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
    • a locomotive oerson
      người hay đi đây đi đó
Comments and discussion on the word "locomotive"