Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
locatif
Jump to user comments
tính từ
  • xem locataire
    • Prix locatif
      tiền thuê
    • Réparations locatives
      sửa chữa người thuê chịu
    • Valeur locative
      lợi tức cho người thuê
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) cách vị trí
tính từ
  • (ngôn ngữ học) xem danh từ giống đực
    • Cas locatif
      cách vị trí
Related search result for "locatif"
  • Words pronounced/spelled similarly to "locatif"
    laxatif locatif
  • Words contain "locatif" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    vị trí vị trí
Comments and discussion on the word "locatif"