Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
localise
/'loukəlaiz/ Cách viết khác : (localise) /'loukəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương
địa phương hoá
xác định vị trí, định vị
(+ upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào
Related words
Synonyms:
set
localize
place
focalize
focalise
Related search result for
"localise"
Words pronounced/spelled similarly to
"localise"
:
legalise
legalize
localise
localize
lacelike
Words contain
"localise"
:
localise
localised
Comments and discussion on the word
"localise"