Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lo liệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Biết thu xếp, định liệu, chuẩn bị sẵn để làm tốt công việc theo yêu cầu: Cháu nó cũng biết lo liệu rồi tự lo liệu Mấy đứa cũng đã có thể lo liệu được cả.
Related search result for "lo liệu"
Comments and discussion on the word "lo liệu"