Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
loạn thị
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (Mắt) có tật không nhìn rõ được như nhau ở tất cả các hướng: bị bệnh loạn thị.
Related search result for "loạn thị"
Comments and discussion on the word "loạn thị"