Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lituanien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) nước Lít-va (Liên Xô)
danh từ
  • người nước Lít-va
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ) tiếng Lít-va
Related search result for "lituanien"
Comments and discussion on the word "lituanien"