Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
litron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thông tục) lít rượu nho
  • (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) thưng (bằng một phần mười sáu của đầu, khoảng 0, 813 lít)
Related search result for "litron"
Comments and discussion on the word "litron"