Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
literal
/'litərəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen
    • a literal translation
      bản dịch từng chữ theo nguyên văn
    • a literal error
      chữ in sai
    • on a literal sense
      theo nghĩa đen
    • a literal transcript
      bản sao nguyên văn
    • literal interpretation
      sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
  • tầm thường, phàm tục
    • a literal man
      người phàm phu tục tử
  • thật, đúng như vậy
    • a literal swarm of children
      đúng là bầy con nít
Related search result for "literal"
Comments and discussion on the word "literal"