Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen
- a literal translation
bản dịch từng chữ theo nguyên văn
- a literal error
chữ in sai
- on a literal sense
theo nghĩa đen
- a literal transcript
bản sao nguyên văn
- literal interpretation
sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
- tầm thường, phàm tục
- a literal man
người phàm phu tục tử
- thật, đúng như vậy
- a literal swarm of children
đúng là bầy con nít