Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
liquidité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính lỏng
    • La liquidité du sang
      tính lỏng của máu
  • (kinh tế) tài chính khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được
Related search result for "liquidité"
Comments and discussion on the word "liquidité"