Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
linnaean
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Linnaeus (nhà thực vật học, bác sỹ, kiêm nhà động vật học người Thụy Điển) hay hệ thống phân loại mà ông đưa ra
Related words
Related search result for "linnaean"
Comments and discussion on the word "linnaean"