Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
linh hoạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Có hiệu quả nhanh và gọn: Phản ứng linh hoạt. 2. (lý). Nói một chất lỏng dễ chảy.
Related search result for "linh hoạt"
Comments and discussion on the word "linh hoạt"