Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
lingerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kho đồ khăn vải (trong một gia đình...)
  • quần áo trong (của nữ)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nghề buôn đồ khăn vải
Related search result for "lingerie"
Comments and discussion on the word "lingerie"