Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
linesman
/'lainzmən/
Jump to user comments
danh từ
  • người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu
  • trọng tải biên (quần vợt, bóng đá)
  • người đặt đường dây (điện thoại)
Related words
Related search result for "linesman"
Comments and discussion on the word "linesman"