Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
linéal
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đường nét (một hình vẽ)
  • (luật, hiếm) (thuộc) trực hệ
    • Succession linéale
      sự thừa kế trực hệ
Related search result for "linéal"
Comments and discussion on the word "linéal"