Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
limace
Jump to user comments
{{limace}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) con sên
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) áo sơ mi
  • (thú y học) viêm tấy kẽ móng (bò)
Related search result for "limace"
Comments and discussion on the word "limace"