Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ligulé
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) có lưỡi bẹ
    • Feuille ligulée
      lá có lưỡi bẹ
  • (có) hình lưỡi
Related search result for "ligulé"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ligulé"
    ligule ligulé
Comments and discussion on the word "ligulé"