Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ligoter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trói chặt
    • Ligoter un voleur
      trói chặt một tên trộm
  • (nghĩa bóng) trói buộc
    • Sa timidité le ligoté
      sự nhút nhát của nó trói buộc nó
Related search result for "ligoter"
Comments and discussion on the word "ligoter"