Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lighten
/'laitn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
nội động từ
  • sáng lên; sáng loé, chớp
ngoại động từ
  • làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
  • an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền
nội động từ
  • nhẹ đi
  • bớt đau đớn, bớt ưu phiền
Related words
Related search result for "lighten"
Comments and discussion on the word "lighten"