Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
licensee
/,laisən'si:/
Jump to user comments
danh từ
  • người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký
Related search result for "licensee"
Comments and discussion on the word "licensee"